Có 2 kết quả:
洗礼 xǐ lǐ ㄒㄧˇ ㄌㄧˇ • 洗禮 xǐ lǐ ㄒㄧˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
baptism (lit. or fig.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
baptism (lit. or fig.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0